Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hợp đồng
[hợp đồng]
|
bond; indenture; covenant; agreement; contract
Conditions/terms of a contract
A contract worth several billion dollars
To bind oneself by contract
To be fined for non-fulfilment of the contract
That isn't in the contract
The contract is made into four equally authentic copies
to strike a bargain with somebody; to contract with somebody
contractual
Contractual liability
Precontractual negotiations